Đọc nhanh: 煦妪 (hú ủ). Ý nghĩa là: Bổn nghĩa là trời đất yêu thương; sinh dưỡng muôn vật. Sau chỉ lòng yêu thương; vỗ về..
Ý nghĩa của 煦妪 khi là Danh từ
✪ Bổn nghĩa là trời đất yêu thương; sinh dưỡng muôn vật. Sau chỉ lòng yêu thương; vỗ về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煦妪
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 微风 拂煦
- gió nhẹ thổi ấm áp.
- 翁妪
- ông bà lão; ông bà già
- 春光 和煦
- nắng xuân ấm áp
- 春风 和煦
- gió xuân ấm áp
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 和煦 的 阳光
- ánh nắng ấm áp
- 老妪
- bà lão; bà già
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煦妪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煦妪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妪›
煦›