煤球儿 méiqiú er

Từ hán việt: 【môi cầu nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "煤球儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môi cầu nhi). Ý nghĩa là: than quả bàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 煤球儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 煤球儿 khi là Danh từ

than quả bàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤球儿

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • - 巴巴儿 bābāer cóng 远道 yuǎndào 赶来 gǎnlái

    - cất công vượt đường xa đến.

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 机制 jīzhì 煤球 méiqiú

    - than viên làm bằng máy.

  • - 手里 shǒulǐ yǒu 煤球 méiqiú

    - Trong tay tôi có nắm than.

  • - 他团 tātuán le 一些 yīxiē 煤球 méiqiú

    - Anh ấy nặn được một vài cục than.

  • - 篮球 lánqiú gèng 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner 足求 zúqiú

    - So với bóng rổ, tôi thích chơi bóng đá hơn.

  • - 两边 liǎngbian dōu 说好 shuōhǎo le 明儿 mínger 下午 xiàwǔ 赛球 sàiqiú

    - hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.

  • - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • - 喜欢 xǐhuan 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú ér

    - Tôi thích chơi bóng bàn.

  • - 儿子 érzi 放学 fàngxué hòu 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.

  • - 那儿 nàér 有些 yǒuxiē 彩色 cǎisè de 气球 qìqiú

    - Ở đó có một số quả bóng màu sắc.

  • - 小虫子 xiǎochóngzi 蜷缩 quánsuō chéng 一个 yígè 小球儿 xiǎoqiúér

    - con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.

  • - 儿子 érzi xiǎng xué 踢足球 tīzúqiú

    - Con trai tôi muốn học đá bóng.

  • - 儿子 érzi 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Con trai tôi thích đá bóng.

  • - tǒng 火时 huǒshí 手重 shǒuzhòng le xiē 炉子 lúzi méi 烧尽 shāojǐn de 煤块 méikuài ér dōu gěi tǒng 下来 xiàlai le

    - chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.

  • - 孤儿院 gūéryuàn shì 孤寡 gūguǎ 儿童 értóng de jiā

    - Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 煤球儿

Hình ảnh minh họa cho từ 煤球儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煤球儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao