煎蕉饼 jiān jiāo bǐng

Từ hán việt: 【tiên tiêu bính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "煎蕉饼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiên tiêu bính). Ý nghĩa là: bánh chuối chiên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 煎蕉饼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 煎蕉饼 khi là Danh từ

bánh chuối chiên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎蕉饼

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - 哪种 nǎzhǒng xiǎo 松饼 sōngbǐng

    - Những loại bánh muffin?

  • - 水果 shuǐguǒ yǒu 苹果 píngguǒ a 香蕉 xiāngjiāo a 橙子 chéngzi a

    - Trái cây có táo này, chuối này, cam này,

  • - 烧饼 shāobing

    - làm bánh nướng

  • - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • - 猴子 hóuzi 特别 tèbié ài chī 香蕉 xiāngjiāo

    - Khỉ đặc biệt thích ăn chuối.

  • - 香蕉 xiāngjiāo fàng 两天 liǎngtiān jiù 放烂 fànglàn le

    - Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.

  • - 烙死 làosǐ 面饼 miànbǐng

    - nướng bánh mì chưa lên men.

  • - 失眠 shīmián de 夜晚 yèwǎn ràng 煎熬 jiānáo

    - Những đêm mất ngủ khiến anh ấy dằn vặt.

  • - 我要 wǒyào 卡布奇诺 kǎbùqínuò 蓝莓 lánméi 司康饼 sīkāngbǐng

    - Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!

  • - 一束 yīshù 香蕉 xiāngjiāo

    - Một nải chuối

  • - 一弓 yīgōng 香蕉 xiāngjiāo

    - Một buồng chuối

  • - xiǎng chī 香蕉 xiāngjiāo ma

    - Bạn muốn ăn chuối không?

  • - zhī 油饼 yóubǐng

    - bánh chiên bằng mỡ.

  • - 煎饼 jiānbǐng 搁凉 gēliáng le jiù chái

    - Bánh rán cứng và khô khi để nguội.

  • - 这个 zhègè 煎饼 jiānbǐng yòu xiāng yòu cuì

    - Cái bánh rán này vừa thơm vừa giòn.

  • - 熟练 shúliàn 地摊 dìtān zhe 煎饼 jiānbǐng

    - Anh ấy thành thạo tráng bánh.

  • - 煎饼 jiānbǐng de 馅料 xiànliào hěn 丰富 fēngfù

    - Nhân bánh rán rất phong phú.

  • - 煎饼 jiānbǐng shì 街头 jiētóu 小吃 xiǎochī de 一种 yīzhǒng

    - Bánh rán là món ăn vặt đường phố.

  • - yǒu 一次 yīcì xiǎo 布什总统 bùshízǒngtǒng jìng bèi 一块 yīkuài 椒盐 jiāoyán 卷饼 juǎnbǐng 噎住 yēzhù

    - Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 煎蕉饼

Hình ảnh minh họa cho từ 煎蕉饼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煎蕉饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiǎn , Jiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNF (廿月弓火)
    • Bảng mã:U+714E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOGF (廿人土火)
    • Bảng mã:U+8549
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao