Đọc nhanh: 煎蕉饼 (tiên tiêu bính). Ý nghĩa là: bánh chuối chiên.
Ý nghĩa của 煎蕉饼 khi là Danh từ
✪ bánh chuối chiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎蕉饼
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 猴子 特别 爱 吃 香蕉
- Khỉ đặc biệt thích ăn chuối.
- 香蕉 放 两天 就 放烂 了
- Chuối sẽ chuyển sang thối rữa sau hai ngày.
- 烙死 面饼
- nướng bánh mì chưa lên men.
- 失眠 的 夜晚 让 他 煎熬
- Những đêm mất ngủ khiến anh ấy dằn vặt.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 一束 香蕉
- Một nải chuối
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 你 想 吃 香蕉 吗 ?
- Bạn muốn ăn chuối không?
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 煎饼 搁凉 了 就 柴
- Bánh rán cứng và khô khi để nguội.
- 这个 煎饼 又 香 又 脆
- Cái bánh rán này vừa thơm vừa giòn.
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 煎饼 的 馅料 很 丰富
- Nhân bánh rán rất phong phú.
- 煎饼 是 街头 小吃 的 一种
- Bánh rán là món ăn vặt đường phố.
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煎蕉饼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煎蕉饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煎›
蕉›
饼›