Đọc nhanh: 煎炸食品 (tiên tạc thực phẩm). Ý nghĩa là: đồ chiên.
Ý nghĩa của 煎炸食品 khi là Danh từ
✪ đồ chiên
fried food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎炸食品
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 食品 过期 了 , 不能 吃
- Thực phẩm hết hạn rồi, không thể ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 副食品
- thực phẩm phụ
- 过期 的 食品 不能 食用
- Thực phẩm hết hạn không thể ăn được.
- 绿色食品
- Thực phẩm sạch.
- 禁忌 食品
- kiêng thức ăn.
- 高能 食品
- thực phẩm nhiều năng lượng
- 你 讨厌 垃圾 食品
- Bạn ghét đồ ăn vặt.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
- 我 不 喜欢 吃 油炸 的 食品
- Tôi không thích đồ chiên
- 马克 吃 了 太 多 油炸 食品
- Mark ăn quá nhiều đồ chiên rán.
- 老年人 要 尽量少 吃 油炸 食品
- Người cao tuổi nên cố gắng ăn ít thực phẩm chiên rán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煎炸食品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煎炸食品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
炸›
煎›
食›