Hán tự: 焐
Đọc nhanh: 焐 (ngộ). Ý nghĩa là: chườm; ấp (cho nóng). Ví dụ : - 用热水袋 焐一 焐 手。 dùng túi nước nóng chườm tay một tý.. - 把被褥焐热了。 đã hơi nóng chăn đệm rồi.
Ý nghĩa của 焐 khi là Động từ
✪ chườm; ấp (cho nóng)
用热的东西接触凉的东西使变暖
- 用 热水袋 焐 一 焐 手
- dùng túi nước nóng chườm tay một tý.
- 把 被褥 焐 热 了
- đã hơi nóng chăn đệm rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焐
- 把 被褥 焐 热 了
- đã hơi nóng chăn đệm rồi.
- 用 热水袋 焐 一 焐 手
- dùng túi nước nóng chườm tay một tý.
Hình ảnh minh họa cho từ 焐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm焐›