Từ hán việt: 【vụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vụ). Ý nghĩa là: Vụ Giang (tên sông ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc), Vụ Châu (nay thuộc vùng Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Vụ Giang (tên sông ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)

婺江,水名,在江西

Vụ Châu (nay thuộc vùng Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)

指旧婺州,在今浙江金华一带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 婺

Hình ảnh minh họa cho từ 婺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKV (弓大女)
    • Bảng mã:U+5A7A
    • Tần suất sử dụng:Thấp