Đọc nhanh: 热门科系 (nhiệt môn khoa hệ). Ý nghĩa là: Ngành học hot.
Ý nghĩa của 热门科系 khi là Danh từ
✪ Ngành học hot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热门科系
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 热门 转业
- Chuyên ngành hot.
- 这个 电门 跟 那 盏灯 没有 关系
- công tắc này không liên quan gì với bóng đèn kia.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 科学 门类 很 广泛
- Các ngành khoa học rất đa dạng.
- 天气 热 , 所以 我要 开门
- Trời nóng, nên tôi phải mở cửa.
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 科学家 研究 植物 门
- Các nhà khoa học nghiên cứu loài thực vật.
- 热门 学科
- ngành hot
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 我学 的 是 人工智能 , 是 一门 科学
- Tôi nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, là một ngành khoa học.
- 数学 是 一门 有趣 的 学科
- Toán học là một môn học thú vị.
- 她 一直 热心 科学
- Cô ấy luôn say mê với khoa học.
- 物理学 是 一门 有趣 的 学科
- Vật lý là một môn học thú vị.
- 构建 新 的 学科 体系
- xây dựng hệ thống khoa học mới.
- 科学家 研究 了 这些 热 原子
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu các nguyên tử phóng xạ này.
- 科技 热潮 使得 股价 飙升 到 极 高 的 水平
- Cơn sốt công nghệ đã khiến giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cực cao.
- 在 科技 发展 的 冲击 下 , IT 专业 成为 热门 专业
- Dưới tác động của sự phát triển công nghệ, chuyên ngành CNTT đã trở thành một chuyên ngành hot.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热门科系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热门科系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
科›
系›
门›