Đọc nhanh: 热门榜单 (nhiệt môn bảng đơn). Ý nghĩa là: Danh sách phổ biến.
Ý nghĩa của 热门榜单 khi là Danh từ
✪ Danh sách phổ biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热门榜单
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 热门 转业
- Chuyên ngành hot.
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 天气 热 , 所以 我要 开门
- Trời nóng, nên tôi phải mở cửa.
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 热门 学科
- ngành hot
- 这是 一台 单门 冰箱
- Đây là một chiếc tủ lạnh một cánh.
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 单县 人民 热情好客
- Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.
- 在 科技 发展 的 冲击 下 , IT 专业 成为 热门 专业
- Dưới tác động của sự phát triển công nghệ, chuyên ngành CNTT đã trở thành một chuyên ngành hot.
- 我 是 里约热内卢 五 渔村 度假村 的 门房
- Tôi là người gác cửa tại Khu nghỉ dưỡng Cinque Terre ở Rio de Janeiro.
- 现在 最 热门 的 主题 是 年轻人 找 工作 问题
- Chủ đề nóng nhất hiện nay là vấn đề thanh niên tìm việc làm.
- 这个 门路 很 简单
- Cách này rất đơn giản.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 热门 课程 的 竞争 十分激烈
- Sự cạnh tranh cho các khóa học hot rất khốc liệt.
- 她 似乎 是 这份 工作 最 热门 的 人选
- Cô ấy là lựa chọn yêu thích nhất cho công việc này.
- 这是 一个 热门 专业
- Đây là một chuyên ngành được ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热门榜单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热门榜单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
榜›
热›
门›