Đọc nhanh: 热门股票 (nhiệt môn cổ phiếu). Ý nghĩa là: Cổ phiếu hấp dẫn.
Ý nghĩa của 热门股票 khi là Danh từ
✪ Cổ phiếu hấp dẫn
热门股票一般是指那些经营形势好,前景光明,对投资者极富魅力的公司的普通股票。它们主要集中在一些有名望的、稳定发展的大公司股票上,热门股票的收益和股息记录始终保持稳定或缓慢而稳步的增长势头。与其他股票相比较,热门股票的投资风险较小,收益较大,而且比较稳定,因此,其市价也比较昂贵,但投资者甚多。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热门股票
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 热门 转业
- Chuyên ngành hot.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票 看涨
- giá cổ phiếu tăng vọt.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 股票 贬值 很快
- Cổ phiếu giảm giá rất nhanh.
- 股票 又 跌 了 , 真 囧 !
- Cổ phiếu lại giảm rồi, thật là chán!
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 股票市场 快速 反弹
- Thị trường cổ phiếu nhanh chóng tăng lại.
- 这个 股票 需要 托盘
- Cổ phiếu này cần được giữ giá.
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 景点 门票 很 贵
- Vé vào khu du lịch rất đắt.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 热门 剧集 现在 化身 热门 桌游
- Chương trình ăn khách bây giờ là một trò chơi hội đồng ăn khách.
- 迪厅 的 门票 很 贵
- Vé vào vũ trường rất đắt.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热门股票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热门股票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
票›
股›
门›