Đọc nhanh: 热释光 (nhiệt thích quang). Ý nghĩa là: sự phát quang nhiệt.
Ý nghĩa của 热释光 khi là Danh từ
✪ sự phát quang nhiệt
thermoluminescence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热释光
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 炽热 的 阳光
- ánh nắng mặt trời nóng rực.
- 夏令时 节 阳光 炽热
- Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 炙热 的 阳光
- Ánh nắng mặt trời như thiêu như đốt.
- 今天 太 闷热 , 光景 是 要 下雨
- hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 灯光 很 是 灼热
- Ánh sáng rất sáng chói.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热释光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热释光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
热›
释›