烧毛机 shāo máo jī

Từ hán việt: 【thiếu mao cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烧毛机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiếu mao cơ). Ý nghĩa là: Máy đốt lông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烧毛机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烧毛机 khi là Danh từ

Máy đốt lông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧毛机

  • - 机关 jīguān 布景 bùjǐng

    - dàn cảnh bằng máy.

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 机枪 jīqiāng 射手 shèshǒu

    - một tay xạ thủ súng trường.

  • - 飞机 fēijī 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 飞机 fēijī 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay đã cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī fēi 上天 shàngtiān le

    - Máy bay bay lên bầu trời.

  • - 飞机 fēijī yào 起飞 qǐfēi le

    - Máy bay sắp cất cánh rồi.

  • - 飞机 fēijī 贴着 tiēzhe 海面 hǎimiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay sát mặt biển.

  • - 决不 juébù 放过 fàngguò 任何 rènhé 一个 yígè 雁过拔毛 yànguòbámáo de 机会 jīhuì

    - Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.

  • - 火烧眉毛 huǒshāoméimao 眼下 yǎnxià

    - việc cấp bách trước mắt.

  • - 那些 nèixiē shì 烧焦 shāojiāo de 羽毛 yǔmáo

    - Đó là những chiếc lông vũ đã bị đốt cháy.

  • - 机器 jīqì yào 保养 bǎoyǎng hǎo 免得 miǎnde 出毛病 chūmáobìng

    - máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.

  • - 最后 zuìhòu 设计 shèjì chū 燃烧机 ránshāojī 控制系统 kòngzhìxìtǒng de 子程序 zǐchéngxù

    - Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.

  • - 机器运行 jīqìyùnxíng 时有 shíyǒu 毛病 máobìng

    - Máy gặp sự cố khi vận hành.

  • - 这部 zhèbù 机器 jīqì 没多大 méiduōdà 毛病 máobìng què yào 拆大卸 chāidàxiè 何必如此 hébìrúcǐ 大动干戈 dàdònggāngē ne

    - cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?

  • - 机器 jīqì chū le 毛病 máobìng dōu shì 自己 zìjǐ 整治 zhěngzhì

    - máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì 太次 tàicì máo 这么 zhème 容易 róngyì huài

    - cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy

  • - 这是 zhèshì 火烧眉毛 huǒshāoméimao de 事儿 shìer bié 这么 zhème 慢条斯理 màntiáosīlǐ de

    - đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.

  • - 火焰 huǒyàn 燃烧 ránshāo hěn 旺盛 wàngshèng

    - Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烧毛机

Hình ảnh minh họa cho từ 烧毛机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧毛机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao