Đọc nhanh: 烧鸡红饭 (thiếu kê hồng phạn). Ý nghĩa là: cơm gà xối mỡ.
Ý nghĩa của 烧鸡红饭 khi là Danh từ
✪ cơm gà xối mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧鸡红饭
- 昨天 我 红烧 了 排骨
- Hôm qua tôi đã kho sườn.
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
- 饭烧 煳 了
- cơm khê rồi.
- 烧火 做饭
- nhóm lửa nấu cơm.
- 红烧肉 的 糖色 不够
- Nước màu đỏ của thịt kho không đủ.
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 她 正在 厨房 烧饭
- Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 他 很 馋 红烧肉
- Anh ấy rất thèm thịt kho.
- 今天 吃 红烧 肘
- Hôm nay ăn chân giò kho.
- 我 喜欢 吃 红烧 排骨
- Tôi thích ăn sườn kho.
- 用 钳子 夹住 烧 红的铁
- Dùng kìm để kẹp miếng sắt nung đỏ.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 炉子 里头 的 煤 已经 烧得 很 红 了
- than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.
- 她 的 拿手菜 是 红烧肉
- Món sở trường của cô ấy là thịt kho tàu.
- 我 今天 红烧 了 一条 鱼
- Hôm nay tôi đã kho một con cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧鸡红饭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧鸡红饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烧›
红›
饭›
鸡›