炫炫 xuàn xuàn

Từ hán việt: 【huyễn huyễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炫炫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huyễn huyễn). Ý nghĩa là: chói loà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炫炫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炫炫 khi là Tính từ

chói loà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炫炫

  • - 阳光 yángguāng 炫耀着 xuànyàozhe 自己 zìjǐ de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.

  • - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • - 忍不住 rěnbuzhù 炫耀 xuànyào le 新车 xīnchē

    - Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.

  • - 总爱炫 zǒngàixuàn 自己 zìjǐ

    - Anh ấy luôn thích khoe khoang bản thân.

  • - 灯光 dēngguāng xuàn 双目 shuāngmù

    - Đèn sáng chói cả hai mắt.

  • - 开始 kāishǐ 炫耀 xuànyào 拉丁文 lādīngwén le

    - Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.

  • - 繁星 fánxīng 炫耀 xuànyào zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.

  • - zhǐ 看到 kàndào ... 超炫 chāoxuàn de 厢型 xiāngxíng chē

    - Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!

  • - 小王 xiǎowáng xiàng 小赵 xiǎozhào 炫耀 xuànyào 手机 shǒujī

    - Tiểu Vương khoe điện thoại với Tiêu Triệu.

  • - 得意 déyì 炫耀 xuànyào xīn 手表 shǒubiǎo

    - Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.

  • - 到处 dàochù 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 别墅 biéshù

    - Anh ấy khoe biệt thự của mình khắp nơi.

  • - 觉得 juéde de 胡子 húzi 看起来 kànqǐlai 特别 tèbié 酷炫 kùxuàn

    - Tôi nghĩ bộ râu của bạn trông rất tuyệt.

  • - 喜欢 xǐhuan 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 财产 cáichǎn

    - Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.

  • - 光彩炫目 guāngcǎixuànmù

    - ánh sáng màu sắc loá mắt

  • - 强光 qiángguāng 炫得 xuàndé rén 眼花 yǎnhuā

    - Ánh sáng chói đến mức làm người ta hoa hết mắt.

  • - 强烈 qiángliè de 灯光 dēngguāng 炫人 xuànrén 眼目 yǎnmù

    - ánh đèn sáng loá cả mắt

  • - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • - 到处 dàochù 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ 成绩 chéngjì

    - Anh ấy khoe thành tích ở khắp nơi.

  • - 总是 zǒngshì 炫耀 xuànyào 自己 zìjǐ de 美貌 měimào

    - Cô ấy luôn khoe vẻ đẹp của mình

  • - 炫耀 xuànyào 好几回 hǎojǐhuí xīn 衣服 yīfú le

    - Cô ấy khoe quần áo mới nhiều lần.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炫炫

Hình ảnh minh họa cho từ 炫炫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炫炫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyễn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYVI (火卜女戈)
    • Bảng mã:U+70AB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình