Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
鬲
gé
Cách
Bộ
Cái đỉnh, 1 một con sông
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 鬲 (Cách)
鬲
è|Gé|Lì
Cách, Lịch
鬳
Yàn
Quyện
鬻
Jū|Yù|Zhōu|Zhǔ|Zhù
Chúc, Dục