Đọc nhanh: 炖煌 (đôn hoàng). Ý nghĩa là: Đôn Hoàng (thành phố ở Cam Túc).
✪ Đôn Hoàng (thành phố ở Cam Túc)
Dunhuang (city in Gansu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炖煌
- 我 妈妈 在 炖 骨
- Mẹ tôi đang ninh xương.
- 敦煌 历史 概况
- tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 战果辉煌
- thành quả chiến đấu huy hoàng.
- 清炖鸡
- hầm gà.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 灯火辉煌
- đèn đuốc sáng trưng
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 金煌煌 的 琉璃瓦
- ngói lưu li vàng lóng lánh.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 你 尝 得出 炖肉 里 有 大蒜 味儿 吗
- Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?
- 辉煌 殿 房映 光辉
- Cung điện huy hoàng phản chiếu ánh sáng rực rỡ.
- 蔬菜 炖锅 减去 真的 炖锅
- Một tagine thực vật trừ tagine thực tế.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 瓦罐 里 装满 菜肴 , 正在 温火 炖煮
- Nồi sành đầy ắp món đang được đun trên ngọn lửa ấm
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 他 的 学术 成绩 非常 辉煌 , 令人 敬佩
- Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炖煌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炖煌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炖›
煌›