Đọc nhanh: 炮响 (pháo hưởng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tin tức về các sự kiện quan trọng, tiếng súng.
Ý nghĩa của 炮响 khi là Động từ
✪ (nghĩa bóng) tin tức về các sự kiện quan trọng
fig. news of momentous events
✪ tiếng súng
sound of gunfire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮响
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 炮声 轰 轰鸣
- Tiếng pháo nổ ầm ầm.
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 他 用 锤子 响 了 桌子
- Anh ấy đã dùng búa đánh vào bàn.
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 鞭炮 劈里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.
- 这 一炮打响 了 , 下 一步 就 好办 了
- bước đầu thành công thì bước sau dễ dàng hơn.
- 外面 卒 然 响起 一阵 鞭炮声
- Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
- 我 听见 一声 炮响
- Tôi nghe thấy một tiếng súng nổ.
- 炮声 轰隆 轰隆 直响
- pháo nổ đùng đoàng.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炮响
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炮响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
炮›