Đọc nhanh: 煌煌 (hoàng hoàng). Ý nghĩa là: huy hoàng; xán lạn; sáng; sáng sủa; sáng rực. Ví dụ : - 明星煌煌 ngôi sao sáng
Ý nghĩa của 煌煌 khi là Tính từ
✪ huy hoàng; xán lạn; sáng; sáng sủa; sáng rực
形容明亮
- 明星 煌煌
- ngôi sao sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煌煌
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 战果辉煌
- thành quả chiến đấu huy hoàng.
- 灯火辉煌
- đèn đuốc sáng trưng
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 金煌煌 的 琉璃瓦
- ngói lưu li vàng lóng lánh.
- 辉煌 殿 房映 光辉
- Cung điện huy hoàng phản chiếu ánh sáng rực rỡ.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 明星 煌煌
- ngôi sao sáng
- 他 总侈述 过去 辉煌
- Anh ấy luôn phóng đại hào quang quá khứ.
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
- 后晋 也 曾 有 过 辉煌
- Triều đại Hậu Tấn cũng từng có huy hoàng.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 对 您 取得 的 辉煌 成绩 , 谨此 致以 诚挚 的 祝贺
- Chúng tôi thành thật chúc mừng về những thành tích vĩ đại mà bạn đã đạt được.
- 他 的 研究成果 非常 辉煌
- Thành quả nghiên cứu của anh ấy vô cùng xuất sắc.
- 他们 的 成绩 很 辉煌
- Thành tích của họ rất xuất sắc.
- 公司 取得 了 辉煌 的 成就
- Công ty đạt được thành tựu rực rỡ.
- 这个 城市 夜景 很 辉煌
- Khung cảnh về đêm của thành phố này thật rực rỡ.
- 他 的 学术 成绩 非常 辉煌 , 令人 敬佩
- Thành tích học tập của cậu thật rực rỡ và đáng ngưỡng mộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煌煌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煌煌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煌›