Đọc nhanh: 炒肉粉条 (sao nhụ phấn điều). Ý nghĩa là: phở áp chảo.
Ý nghĩa của 炒肉粉条 khi là Danh từ
✪ phở áp chảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒肉粉条
- 这 肉片 炒得 很 嫩
- Miếng thịt này xào mềm quá.
- 肋条 肉
- món sườn.
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 郭 同学 一边 看 小人书 一边 吃 炒粉
- Bạn học Quách một bên đọc truyện tranh một bên ăn mì xào.
- 蒜薹 炒肉 很 美味
- Ngồng tỏi xào thịt rất ngon.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
- 他试 着 做 炒 羊肉
- Anh ấy thử làm món thịt dê xào.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 我 很 喜欢 吃 牛肉 粉丝
- Tôi thích ăn miến bò.
- 牛肉 粉是 河内 的 特产 之一
- Phở bò là một trong những đặc sản Hà Nội.
- 这份 牛肉 面条 很 好吃
- Món mì bò này rất ngon.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炒肉粉条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炒肉粉条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
炒›
粉›
⺼›
肉›