Đọc nhanh: 炒米 (sao mễ). Ý nghĩa là: cơm rang; cơm khô rang; bỏng; cơm chiên, cháo mỡ bò (món ăn hàng ngày của người Mông Cổ). Ví dụ : - 炒米团。 bánh bỏng gạo.
Ý nghĩa của 炒米 khi là Danh từ
✪ cơm rang; cơm khô rang; bỏng; cơm chiên
干炒过的或煮熟晾干后再炒的米
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
✪ cháo mỡ bò (món ăn hàng ngày của người Mông Cổ)
蒙族人民的日常食物,用煮熟后再炒熟去壳的糜子米拌牛奶或黄油做成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒米
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 妈妈 在 淘米
- Mẹ đang đãi gạo.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 爷爷 常 炒 花生米
- Ông nội thường rang lạc.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炒米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炒米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炒›
米›