煎炒 jiān chǎo

Từ hán việt: 【tiên sao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "煎炒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiên sao). Ý nghĩa là: chiên xào; món xào; đồ xào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 煎炒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 煎炒 khi là Động từ

chiên xào; món xào; đồ xào

用油煎炒的菜比喻平淡的饮食

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煎炒

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - 炒米 chǎomǐ tuán

    - bánh bỏng gạo.

  • - 失眠 shīmián de 夜晚 yèwǎn ràng 煎熬 jiānáo

    - Những đêm mất ngủ khiến anh ấy dằn vặt.

  • - xiǎo 茄子 qiézi 适合 shìhé 炒菜 chǎocài

    - Cà tím nhỏ thích hợp để xào.

  • - 厨师 chúshī zài 食堂 shítáng 炒菜 chǎocài

    - Đầu bếp xào rau ở nhà ăn

  • - 公司 gōngsī gěi chǎo le

    - Công ty đã đuổi việc anh ấy.

  • - 考试 kǎoshì de 焦虑 jiāolǜ 使 shǐ 煎熬 jiānáo

    - Sự lo lắng trước kỳ thi khiến cô ấy dằn vặt.

  • - 长时间 zhǎngshíjiān 等待 děngdài ràng 煎熬 jiānáo 不已 bùyǐ

    - Việc chờ đợi lâu dài khiến cô ấy dằn vặt không ngừng.

  • - yīn 失业 shīyè 煎熬 jiānáo le 几个 jǐgè yuè

    - Anh ấy đã dằn vặt vì thất nghiệp vài tháng.

  • - 因为 yīnwèi 失去 shīqù 亲人 qīnrén ér 煎熬 jiānáo

    - Cô ấy dằn vặt vì mất người thân.

  • - zài 疾病 jíbìng zhōng 煎熬 jiānáo le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã chịu đựng đau đớn vì bệnh tật lâu dài.

  • - 因为 yīnwèi 家庭 jiātíng 问题 wèntí 煎熬 jiānáo

    - Cô ấy dằn vặt vì vấn đề gia đình.

  • - yòng 甘蔗 gānzhe 制糖 zhìtáng 一般 yìbān fēn 压榨 yāzhà 煎熬 jiānáo 两个 liǎnggè 步骤 bùzhòu

    - dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật

  • - zài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Cậu ấy đang chiên trứng gà.

  • - jiān le 一壶 yīhú chá

    - Anh ấy đã pha một ấm trà.

  • - 爷爷 yéye zài 煎药 jiānyào

    - Ông nội đang sắc thuốc.

  • - sān 煎药 jiānyào 味道 wèidao hěn

    - Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.

  • - 此药 cǐyào liǎng jiān cái xíng

    - Thuốc này phải sắc lần hai mới được.

  • - 小杨 xiǎoyáng 喜欢 xǐhuan jiān 豆腐 dòufǔ

    - Tiểu Dương thích rán đậu.

  • - ài chī 香菇 xiānggū chǎo 肉片 ròupiàn

    - Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 煎炒

Hình ảnh minh họa cho từ 煎炒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煎炒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:丶ノノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFH (火火竹)
    • Bảng mã:U+7092
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiǎn , Jiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNF (廿月弓火)
    • Bảng mã:U+714E
    • Tần suất sử dụng:Cao