Đọc nhanh: 炒扁米 (sao biển mễ). Ý nghĩa là: bỏng cốm.
Ý nghĩa của 炒扁米 khi là Danh từ
✪ bỏng cốm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒扁米
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 爷爷 常 炒 花生米
- Ông nội thường rang lạc.
- 我 喜欢 吃 炒 米粉
- Tôi thích ăn bún xào.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炒扁米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炒扁米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扁›
炒›
米›