炉箅子 lú bì zi

Từ hán việt: 【lô ty tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炉箅子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lô ty tử). Ý nghĩa là: ghi lò; vỉ lò (than).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炉箅子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炉箅子 khi là Danh từ

ghi lò; vỉ lò (than)

炉膛和炉底之间承煤漏灰的铁屉子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炉箅子

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - shàn 煤炉子 méilúzi

    - Quạt lò/ quạt bếp.

  • - 炉子 lúzi sǒu 一擞 yīsǒu

    - chọc lò một chút.

  • - 炉子 lúzi 泥一泥 níyīní

    - Đem cái lò đắp lại.

  • - 炉子 lúzi 点燃 diǎnrán le

    - Anh ấy đã bật bếp.

  • - 白薯 báishǔ hái zài 炉子 lúzi 边上 biānshàng kàng zhe ne

    - Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.

  • - 炉子 lúzi de 煤乏 méifá le

    - Than trong lò hết rồi.

  • - 炉子 lúzi fēng le ma

    - Bạn đã dập lửa chưa?

  • - 随手 suíshǒu bāng 我关 wǒguān 炉子 lúzi ba

    - Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.

  • - 炉子 lúzi 安上 ānshàng 烟筒 yāntóng jiù 不至于 bùzhìyú xūn zhe le

    - bếp lò được lắp ống khói thì không bị ngạt nữa

  • - 煤炉子 méilúzi 一定 yídìng 要装 yàozhuāng 烟筒 yāntóng 以免 yǐmiǎn 发生意外 fāshēngyìwài

    - lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.

  • - táng 炉子 lúzi

    - trát lò

  • - 妈妈 māma zài 炉子 lúzi páng kàng bǐng

    - Mẹ đang nướng bánh bên cạnh lò.

  • - 炉火 lúhuǒ 很旺 hěnwàng 屋子里 wūzilǐ 热烘烘 rèhōnghōng de

    - lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.

  • - huǒ 支子 zhīzǐ ( 炉灶 lúzào shàng 支锅 zhīguō děng de 东西 dōngxī 圈形 quānxíng 有足 yǒuzú 用铁 yòngtiě 制成 zhìchéng )

    - kiềng bếp.

  • - 炉子 lúzi 一点 yìdiǎn 火亮 huǒliàng 没有 méiyǒu le

    - trong lò không có một đốm lửa nào.

  • - 炉子 lúzi 里头 lǐtou de méi 已经 yǐjīng 烧得 shāodé hěn hóng le

    - than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.

  • - tǒng 火时 huǒshí 手重 shǒuzhòng le xiē 炉子 lúzi méi 烧尽 shāojǐn de 煤块 méikuài ér dōu gěi tǒng 下来 xiàlai le

    - chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炉箅子

Hình ảnh minh họa cho từ 炉箅子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炉箅子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế , Ty
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWML (竹田一中)
    • Bảng mã:U+7B85
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp