Đọc nhanh: 灯罩子 (đăng tráo tử). Ý nghĩa là: chao.
Ý nghĩa của 灯罩子 khi là Danh từ
✪ chao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯罩子
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 柱子 上 挂 着 一盏灯
- Trên cột có treo một chiếc đèn.
- 灯罩 儿
- cái chụp đèn
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 路灯 的 影子 错综 在 地上
- Bóng đèn đường đan chéo nhau trên mặt đất.
- 这个 灯罩 是 手工 制作 的
- Cái chụp đèn này được làm thủ công.
- 这个 灯罩 十分 精美
- Cái chụp đèn này rất tinh xảo.
- 灯光 下 , 影子 幻动 着
- Dưới ánh đèn, hình bóng ảo động.
- 车子 在 红灯 时 停止 了
- Xe dừng lại khi đèn đỏ.
- 我 需要 用 梯子 换 灯泡
- Tôi cần dùng thang để thay bóng đèn.
- 我 需要 一个 梯子 来换 灯泡
- Tôi cần một cái thang để thay bóng đèn.
- 灯笼 下面 挂 着 漂亮 的 穗子
- Bên dưới đèn lồng treo một chiếc tua đẹp.
- 刚过去 两档子 龙灯 , 又 来 了 一档子 旱船
- vừa hết hai tốp múa đèn rồng, lại đến một tốp múa chèo thuyền.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灯罩子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灯罩子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
灯›
罩›