Đọc nhanh: 火烈 (hoả liệt). Ý nghĩa là: cháy rực; cháy bừng bừng.
Ý nghĩa của 火烈 khi là Danh từ
✪ cháy rực; cháy bừng bừng
火势猛烈,泛指炽烈、热烈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火烈
- 斗争 的 烈火
- ngọn lửa đấu tranh.
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 看 火色
- xem độ lửa
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 他们 发扬 猛烈 的 火力
- Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.
- 燎原烈火
- lửa cháy bừng bừng lan ra cả cánh đồng.
- 火燃得 盆烈
- Lửa cháy dữ dội.
- 熊熊 的 烈火
- lửa bốc ngùn ngụt.
- 熊熊 的 烈火
- lửa cháy rần rần
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
- 火焰 燃烧 得 非常 猛烈
- Ngọn lửa bùng cháy dữ dội.
- 烈火 熊熊 烧着 树林
- Ngọn lửa dữ dội thiêu rụi cánh rừng.
- 我们 的 炮艇 逼近 敌舰 , 猛烈 开火
- pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội
- 烈火 吞噬 了 整个 房子
- Ngọn lửa dữ dội đã nuốt chửng cả ngôi nhà.
- 烈火 燎原 , 不可向迩
- ngọn lửa cháy bừng bừng, không thể tiếp cận được
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火烈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火烈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm火›
烈›