濯濯 zhuózhuó

Từ hán việt: 【trạc trạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "濯濯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trạc trạc). Ý nghĩa là: trọc; trơ trụi (đồi núi trọc, không có cây cối.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 濯濯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 濯濯 khi là Tính từ

trọc; trơ trụi (đồi núi trọc, không có cây cối.)

形容山上光秃秃的,没有树木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濯濯

  • - 这块 zhèkuài 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó

    - Mảnh đất này núi trọc không cây cối.

  • - 濯足 zhuózú

    - rửa chân

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 濯濯

Hình ảnh minh họa cho từ 濯濯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濯濯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Shuò , Zhào , Zhuó
    • Âm hán việt: Trạc , Trạo
    • Nét bút:丶丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESMG (水尸一土)
    • Bảng mã:U+6FEF
    • Tần suất sử dụng:Thấp