Đọc nhanh: 濯濯 (trạc trạc). Ý nghĩa là: trọc; trơ trụi (đồi núi trọc, không có cây cối.).
Ý nghĩa của 濯濯 khi là Tính từ
✪ trọc; trơ trụi (đồi núi trọc, không có cây cối.)
形容山上光秃秃的,没有树木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濯濯
- 这块 地 童山濯濯
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
- 濯足
- rửa chân
Hình ảnh minh họa cho từ 濯濯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濯濯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm濯›