Hán tự: 濯
Đọc nhanh: 濯 (trạc.trạo). Ý nghĩa là: rửa. Ví dụ : - 濯足 rửa chân
Ý nghĩa của 濯 khi là Động từ
✪ rửa
洗
- 濯足
- rửa chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濯
- 这块 地 童山濯濯
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
- 濯足
- rửa chân
Hình ảnh minh họa cho từ 濯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 濯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm濯›