Đọc nhanh: 激励器 (kích lệ khí). Ý nghĩa là: bộ khích thích.
Ý nghĩa của 激励器 khi là Danh từ
✪ bộ khích thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激励器
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 这种 物质 激励 了 植物 生长
- Chất này kích thích sự phát triển của thực vật.
- 她 的 鼓励 激励 了 球队
- Sự cổ vũ của cô đã kích thích cả đội.
- 伟大 的 梦想 激励 着 我
- Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.
- 别人 的 成功 激励 了 我
- Sự thành công của người khác đã truyền cảm hứng cho tôi.
- 夸奖 能 激励 人 更 努力
- Khen ngợi có thể làm ta cố gắng hơn.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 运动 的 春天 激励 了 大家
- Sự đổi mới của thể thao đã khích lệ mọi người.
- 激励 朋友 勇敢 面对 困难
- Khích lệ bạn bè dũng cảm đối mặt khó khăn.
- 她 的 支持 激励 我 更 努力
- Sự ủng hộ của cô ấy cổ vũ tôi cố gắng hơn.
- 他 的 鼓励 刺激 了 我 的 进步
- Sự khích lệ của anh ấy đã thúc đẩy sự tiến bộ của tôi.
- 为了 激励 我们 的 下一代
- Để truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo.
- 教师 激励 学生 努力学习
- Giáo viên khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ.
- 良好 的 自我 激励 能力 和 开展 工作 能力
- Tự động viên cổ vũ bản thân và khả năng làm việc xuất sắc.
- 我们 需要 更好 的 激励 器
- Chúng ta cần một thiết bị kích thích tốt hơn.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激励器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激励器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm励›
器›
激›