潸潸 shānshān

Từ hán việt: 【san san】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潸潸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (san san). Ý nghĩa là: lã chã; tuôn rơi; lưng tròng (nước mắt). Ví dụ : - 。 nước mắt lã chã.. - 。 không cầm được nước mắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潸潸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 潸潸 khi là Tính từ

lã chã; tuôn rơi; lưng tròng (nước mắt)

形容流泪不止

Ví dụ:
  • - 热泪潸潸 rèlèishānshān

    - nước mắt lã chã.

  • - 不禁 bùjīn 潸潸 shānshān

    - không cầm được nước mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潸潸

  • - 潸然泪下 shānránlèixià

    - nước mắt rơi ròng ròng.

  • - 不禁 bùjīn 潸潸 shānshān

    - không cầm được nước mắt.

  • - 热泪潸潸 rèlèishānshān

    - nước mắt lã chã.

  • - 一阵 yīzhèn 感伤 gǎnshāng 潸然泪下 shānránlèixià

    - buồn rầu, nước mắt ròng ròng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潸潸

Hình ảnh minh họa cho từ 潸潸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潸潸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EJCB (水十金月)
    • Bảng mã:U+6F78
    • Tần suất sử dụng:Thấp