霏霏 fēifēi

Từ hán việt: 【phi phi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "霏霏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi phi). Ý nghĩa là: tầm tã; cuồn cuộn; mù mịt; mù trời. Ví dụ : - mưa tuyết mù trời. - mưa tầm tã. - mây mù đầy trời

Xem ý nghĩa và ví dụ của 霏霏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 霏霏 khi là Tính từ

tầm tã; cuồn cuộn; mù mịt; mù trời

(雨、雪) 纷飞; (烟、云等) 很盛

Ví dụ:
  • - 雨雪霏霏 yǔxuěfēifēi

    - mưa tuyết mù trời

  • - 霏霏细雨 fēifēixìyǔ

    - mưa tầm tã

  • - 云雾 yúnwù 霏霏 fēifēi

    - mây mù đầy trời

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霏霏

  • - 云雾 yúnwù 霏霏 fēifēi

    - mây mù đầy trời

  • - 烟霏 yānfēi 云敛 yúnliǎn

    - mây khói bay tan

  • - 烟雨 yānyǔ fēi wēi

    - mưa bụi mịt mù

  • - 雨雪 yǔxuě 其霏 qífēi

    - mưa tuyết mù trời.

  • - 霏霏细雨 fēifēixìyǔ

    - mưa tầm tã

  • - 雨雪霏霏 yǔxuěfēifēi

    - mưa tuyết mù trời

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霏霏

Hình ảnh minh họa cho từ 霏霏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霏霏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMY (一月中一卜)
    • Bảng mã:U+970F
    • Tần suất sử dụng:Thấp