Hán tự: 膻
Đọc nhanh: 膻 (đãn.thiên.chiên.đán). Ý nghĩa là: mùi gây; vị gây (thịt dê); hoi, xếp hạng mùi (của cừu hoặc dê). Ví dụ : - 膻气。 mùi gây.. - 膻味。 vị gây.
Ý nghĩa của 膻 khi là Tính từ
✪ mùi gây; vị gây (thịt dê); hoi
像羊肉的气味
- 膻气
- mùi gây.
- 膻味
- vị gây.
✪ xếp hạng mùi (của cừu hoặc dê)
rank odor (of sheep or goats)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膻
- 膻气
- mùi gây.
- 膻味
- vị gây.
Hình ảnh minh họa cho từ 膻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膻›