潘集 pān jí

Từ hán việt: 【phan tập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "潘集" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phan tập). Ý nghĩa là: Huyện Panji của thành phố Hoài Nam , An Huy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 潘集 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Huyện Panji của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy

Panji district of Huainan city 淮南市 [Huái nán shì], Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潘集

  • - 杰夫 jiéfū 召集 zhàojí 特洛伊 tèluòyī 阿布 ābù 进行 jìnxíng 秘密 mìmì 峰会 fēnghuì

    - Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.

  • - 联合国大会 liánhéguódàhuì shì 一种 yīzhǒng 世界性 shìjièxìng de 集会 jíhuì

    - Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 地图集 dìtújí

    - Trong thư viện có tập bản đồ.

  • - 名叫 míngjiào 潘瑟 pānsè · 欧文斯 ōuwénsī

    - Tên anh ta là Spenser Owens.

  • - 《 鲁迅 lǔxùn 全集 quánjí

    - Lỗ tấn toàn tập.

  • - 森林 sēnlín yǒu 密集 mìjí de 树木 shùmù

    - Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.

  • - 图片 túpiàn 集锦 jíjǐn

    - bộ sưu tập tranh.

  • - 《 马克思 mǎkèsī 恩格斯 ēngésī 全集 quánjí

    - Các Mác toàn tập.

  • - 结集 jiéjí 兵力 bīnglì

    - tập trung binh lực.

  • - 征集 zhēngjí 新兵 xīnbīng

    - chiêu mộ tân binh

  • - 选集 xuǎnjí 民歌 míngē 选集 xuǎnjí huò 诗歌 shīgē 选集 xuǎnjí

    - Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ

  • - 个人 gèrén 集体 jítǐ shì 休戚相关 xiūqīxiāngguān de

    - Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.

  • - 饥饿 jīè 使 shǐ 难以 nányǐ 集中 jízhōng 注意力 zhùyìlì

    - Đói bụng khiến tôi khó tập trung.

  • - 爱好 àihào 集邮 jíyóu

    - Tôi thích sưu tầm tem.

  • - 集结待命 jíjiédàimìng

    - tập kết đợi lệnh.

  • - 精美 jīngměi 邮集 yóují

    - sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.

  • - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • - 汇编 huìbiān zhǐ 编辑 biānjí hǎo de 一套 yītào 数据 shùjù 一篇 yīpiān 报道 bàodào huò 一部 yībù 选集 xuǎnjí

    - Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".

  • - 牛顿 niúdùn de 街头 jiētóu 集市 jíshì shàng

    - Hội chợ đường phố đó ở Newton.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潘集

Hình ảnh minh họa cho từ 潘集

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潘集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Fān , Pān , Pán , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Phan
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHDW (水竹木田)
    • Bảng mã:U+6F58
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao