Đọc nhanh: 漫漫长夜 (mạn mạn trường dạ). Ý nghĩa là: đêm dài vô tận (thành ngữ); (nghĩa bóng) chịu khó.
Ý nghĩa của 漫漫长夜 khi là Danh từ
✪ đêm dài vô tận (thành ngữ); (nghĩa bóng) chịu khó
endless night (idiom); fig. long suffering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫漫长夜
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 漫长 的 河流
- Dòng sông dài dằng dặc.
- 漫漫长夜
- đêm dài đằng đẵng.
- 漫长 的 岁月
- Năm tháng dài đằng đẵng.
- 这些 树木 散漫 地 生长 着
- Những cái cây này mọc phân tán.
- 我 觉得 晦夜 漫长
- Tôi cảm thấy đêm tối dài lê thê.
- 漫长 的 旅途 让 人 疲惫
- Chuyến đi dài dặc khiến người ta mệt mỏi.
- 这 几分钟 像 一个 世纪 那么 漫长
- Những phút này dài như cả một thế kỷ.
- 这是 一个 漫长 的 暑假
- Đây là một kỳ nghỉ hè dài.
- 成长 是 一段 漫长 的 旅程
- Trưởng thành là một hành trình dài.
- 漫长 的 岁月
- năm dài tháng rộng; tháng ngày đằng đẵng.
- 我们 踏上 漫长 征途
- Chúng tôi bước lên hành trình dài.
- 她 坐在 她 丈夫 的 身边 度过 一个 漫漫长夜
- Cô ấy đã trải qua một đêm dài đằng đẵng ngồi cạnh chồng mình.
- 我 觉得 黑夜 漫长
- Tôi cảm thấy đêm đen dài dằng dặc.
- 漫长 的 黑夜 终于 过去
- Đêm dài dằng dặc cuối cùng cũng qua đi.
- 漫长 的 等待 终于 结束 了
- Sự chờ đợi lâu cuối cùng cũng kết thúc.
- 漫漫 黑夜 透出 一线生机
- Trong đêm tối u ám, tỏa ra một tia sự sống.
- 深夜 的 海边 很 浪漫
- Bờ biển lúc nửa đêm rất lãng mạn.
- 学习 是 漫长 的 道路
- Học tập là con đường dài dằng dặc.
- 这是 漫漫 长路 的 第一步
- Đây là bước đầu tiên trên một chặng đường dài đằng đẵng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漫漫长夜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漫漫长夜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夜›
漫›
长›