Đọc nhanh: 潜在媒介 (tiềm tại môi giới). Ý nghĩa là: vectơ tiềm năng.
Ý nghĩa của 潜在媒介 khi là Danh từ
✪ vectơ tiềm năng
potential vector
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在媒介
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 潜在 的 危险 无处不在
- Nguy hiểm tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
- 蚊子 是 疟疾 的 传播媒介
- Muỗi là môi trường truyền bệnh sốt rét.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 社交 媒体 无处不在
- Mạng xã hội không nơi nào không có.
- 这位 媒介 非常 可靠
- Người mai mối này rất đáng tin cậy.
- 她 在 媒体 面前 发言
- Cô ấy phát biểu trước mặt truyền thông.
- 我 在 社交 媒体 上 有 发现
- Tôi vừa nhận được một cú hit trên mạng xã hội.
- 她 作为 媒介 介绍 了 我们
- Cô ấy làm người mai mối giới thiệu chúng tôi.
- 她 在 社交 媒体 上 发表意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 有些 昆虫 的 卵 潜伏 在 土内 越冬
- một số côn trùng ủ trứng dưới đất để qua mùa đông.
- 潜逃 在外
- lẩn trốn bên ngoài.
- 营业员 在 介绍 商品 的 特点
- nhân viên bán hàng đang giới thiệu đặc điểm của sản phẩm
- 她 正在 摘要 介绍 项目 的 进展
- Cô ấy đang tóm tắt và giới thiệu tiến độ của dự án.
- 我们 需要 识别 潜在 的 风险
- Chúng ta cần nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.
- 经济危机 是 潜在 的
- Khủng hoảng kinh tế là tiềm ẩn.
- 在 我 舰 的 右后方 , 发现 一艘 潜艇
- sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜在媒介
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜在媒介 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm介›
在›
媒›
潜›