Đọc nhanh: 演算 (diễn toán). Ý nghĩa là: tính toán theo công thức; tính theo nguyên lý nhất định.
Ý nghĩa của 演算 khi là Động từ
✪ tính toán theo công thức; tính theo nguyên lý nhất định
按一定原理和公式计算
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演算
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 我 打算 跟 妹妹 一起 去 爬山
- Tôi dự định cùng em gái di leo núi.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 我 打算 去 看 奶奶
- Tôi định đi thăm bà nội.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 表演 歌舞
- biểu diễn ca múa
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 演算
- Tính theo công thức.
- 这场 演出 算是 砸 了
- Buổi biểu diễn này coi như thất bại.
- 他 也 算是 老 演员 了
- Anh ấy cũng được coi là diễn viên giàu kinh nghiệm rồi.
- 算了吧 , 我 不 需要 这些
- Quên đi, tôi không cần mấy thứ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 演算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm演›
算›