演示文稿 yǎnshì wéngǎo

Từ hán việt: 【diễn thị văn cảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "演示文稿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 稿

Đọc nhanh: 稿 (diễn thị văn cảo). Ý nghĩa là: Tệp trình diễn PowerPoint.

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

Xem ý nghĩa và ví dụ của 演示文稿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 演示文稿 khi là Danh từ

Tệp trình diễn PowerPoint

演示文稿,指的是把静态文件制作成动态文件浏览,把复杂的问题变得通俗易懂,使之更会生动,给人留下更为深刻印象的幻灯片。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演示文稿

  • - 斯文 sīwén de 形象 xíngxiàng 示人 shìrén

    - Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.

  • - 示例 shìlì 演出 yǎnchū

    - diễn mẫu.

  • - 敷演 fūyǎn le 经文 jīngwén 要旨 yàozhǐ

    - Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.

  • - 文艺会演 wényìhuìyǎn

    - hội diễn văn nghệ

  • - 创作 chuàngzuò 文学 wénxué 展示 zhǎnshì 才华 cáihuá

    - Sáng tác văn học thể hiện tài hoa.

  • - 本版 běnbǎn 诗文 shīwén 照片 zhàopiān jūn yóu 运动会 yùndònghuì 宣传组 xuānchuánzǔ 供稿 gònggǎo

    - bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.

  • - 负责 fùzé 校订 jiàodìng 文稿 wéngǎo de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy phụ trách công việc sửa bản thảo.

  • - 完成 wánchéng le 论文 lùnwén de 初稿 chūgǎo

    - Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.

  • - 演讲稿 yǎnjiǎnggǎo 已经 yǐjīng 修改 xiūgǎi hǎo le

    - Bài phát biểu đã được chỉnh sửa xong rồi.

  • - zài shàng 台前 táiqián 很快 hěnkuài 复习 fùxí 一遍 yībiàn 演讲稿 yǎnjiǎnggǎo

    - Trước khi lên sân khấu, anh nhanh chóng xem lại bài phát biểu một lần.

  • - 导出 dǎochū de 文档 wéndàng 显示 xiǎnshì zài 草稿 cǎogǎo 文档 wéndàng 列表 lièbiǎo zhōng

    - Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.

  • - 天象 tiānxiàng 表演 biǎoyǎn 引发 yǐnfā le 大家 dàjiā duì 天文学 tiānwénxué de 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 哪会儿 něihuìer 才能 cáinéng 脱稿 tuōgǎo

    - bài viết này lúc nào mới hoàn thành bản thảo?

  • - 明天 míngtiān 我会 wǒhuì 参加 cānjiā 文艺会演 wényìhuìyǎn

    - Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ

  • - yǒu 难度 nándù de shì yào xiǎng chū 一个 yígè 侧写 cèxiě de 演示 yǎnshì

    - Phần thử thách là một bài thuyết trình về hồ sơ.

  • - 晚上 wǎnshang 爸爸 bàba zài 灯下 dēngxià 整理 zhěnglǐ 文稿 wéngǎo

    - Buổi tối bố sắp xếp chỉnh sửa các bản thảo dưới ánh đèn.

  • - xiàng 学生 xuésheng 提示 tíshì 课文 kèwén 要点 yàodiǎn

    - Gợi ý cho học sinh điểm chính của bài.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng yǒu 很多 hěnduō 文章 wénzhāng

    - Bài diễn thuyết của anh ấy chứa nhiều ẩn ý.

  • - zài de 提示 tíshì xià 修改 xiūgǎi le 论文 lùnwén

    - Dưới gợi ý của anh ấy, tôi đã sửa lại luận văn.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng 深刻 shēnkè 启示 qǐshì le

    - Diễn thuyết của cô ấy đã khai sáng tôi rất nhiều.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 演示文稿

Hình ảnh minh họa cho từ 演示文稿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演示文稿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 稿

    Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao