Đọc nhanh: 转浑天仪 (chuyển hỗn thiên nghi). Ý nghĩa là: quả cầu armillary (thiên văn học).
Ý nghĩa của 转浑天仪 khi là Danh từ
✪ quả cầu armillary (thiên văn học)
armillary sphere (astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转浑天仪
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 天时 转暖
- thời tiết chuyển sang ấm áp.
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 转眼 冬天 就 到 了
- Thoáng một cái mùa đông đã đến rồi.
- 天性 浑厚
- tính tình thật thà chất phác
- 明天 进行 火化 仪式
- Ngày mai tiến hành lễ hỏa táng.
- 这 两天 感冒 了 , 浑身 不得劲
- bị cảm mạo mấy ngày, khó chịu trong người.
- 他 昨天 辗转反侧 一 整晚
- Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.
- 那天 夜里 , 他 在 地上 辗转反侧
- Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.
- 昨天 的 签字仪式 非常 隆重
- Lễ ký kết ngày hôm qua rất long trọng.
- 浑然天成
- toàn vẹn
- 那座 山 的 形状 浑然天成
- Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.
- 天气 很 好 , 转折 关系 是 风 很大
- Thời tiết đẹp, nhưng gió lại lớn.
- 或许 天气 会 转晴
- Có thể thời tiết sẽ chuyển nắng.
- 明天 的 天气 是 多云转晴
- Thời tiết ngày mai là nhiều mây chuyển nắng.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 星期天 我 上街 转悠 了 一下
- chủ nhật tôi thường đi dạo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转浑天仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转浑天仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
天›
浑›
转›