Đọc nhanh: 漏壶 (lậu hồ). Ý nghĩa là: đồng hồ nước; đồng hồ cát.
Ý nghĩa của 漏壶 khi là Danh từ
✪ đồng hồ nước; đồng hồ cát
古代计时的器具,用铜制成, 分播水壶、受水壶两部播水壶分二至四层, 均有小孔, 可以滴水, 最后流入受水壶, 受水壶里有立箭, 箭上划分一百刻, 箭随蓄水逐渐上升, 露出刻数, 用以表示时间也有不用水而用沙的也叫漏刻简称漏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏壶
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 我 有 一个 漏斗
- Tôi có một cái phễu.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 他 这人 真的 很漏 啊
- Anh ấy thực sự rất gà ạ.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 气球 慢慢 漏 了 气
- Quả bóng bay từ từ xì hơi.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 轮胎 好像 在 漏气
- Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.
- 透漏 消息
- làm lộ tin tức
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 水壶 里 还 有点 水
- Vẫn còn một ít nước trong ấm.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 这个 水龙头 漏水 了
- Vòi nước này bị rò rồi.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 茶壶 的 嘴儿 不漏水
- Miệng ấm trà không bị rỉ nước.
- 壶里 的 水 漏光 了
- Nước trong ấm chảy hết rồi.
- 壶底 有 一个 大 漏洞
- Dưới ấm có lỗ thủng to.
- 你 怎么 哪题 不开 提 哪 壶 ? 没 看见 我 是 坐 着 公交 回来 的 吗 ?
- Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漏壶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漏壶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壶›
漏›