Đọc nhanh: 滴水嘴兽 (tích thuỷ chuỷ thú). Ý nghĩa là: gargoyle (kiến trúc).
Ý nghĩa của 滴水嘴兽 khi là Thành ngữ
✪ gargoyle (kiến trúc)
gargoyle (architecture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴水嘴兽
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 你们 用 鼻子 喝水 , 嘴里 有 鼻屎 的 味道 吗 ?
- các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 茶壶 的 嘴儿 不漏水
- Miệng ấm trà không bị rỉ nước.
- 嘴里 含着 一口 水
- Ngậm một ngụm nước trong miệng.
- 雨水 滴沥
- mưa rơi tí tách
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 桌上 有 一滴 墨水
- Trên bàn có một giọt mực.
- 她 能言善辩 , 说出 的话 滴水不漏
- cô ấy nói rất hợp lý, lời nói trôi chảy.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
- 雨水 从 树上 滴下
- Nước mưa từ trên cây chảy xuống.
- 它 在 滴水
- Nó đang nhỏ giọt nước.
- 雨水 滴落 在 地面 上
- Nước mưa rơi xuống mặt đất.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滴水嘴兽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滴水嘴兽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
嘴›
水›
滴›