Đọc nhanh: 滨田靖一 (tân điền tĩnh nhất). Ý nghĩa là: HAMADA Yasukazu (1955-), Bộ trưởng Quốc phòng Nhật Bản từ 2008.
Ý nghĩa của 滨田靖一 khi là Danh từ
✪ HAMADA Yasukazu (1955-), Bộ trưởng Quốc phòng Nhật Bản từ 2008
HAMADA Yasukazu (1955-), Japanese defense minister from 2008
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨田靖一
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 田间 有 一条 圳沟
- Có một cái mương ở giữa đồng ruộng.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 一畈 田
- một cánh đồng
- 摆臂 是 田径运动 走 、 跑 技术 动作 之一
- Đánh tay là một trong những động tác kỹ thuật đi và chạy trong các môn thể thao điền kinh.
- 远处 有 一 大片 田
- Xa xa có một cánh đồng lớn.
- 雨 后 , 麦田 一片 油绿
- cánh đồng lúa xanh mơn mởn sau cơn mưa.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 金色 的 麦田 一直 伸展到 远远 的 天边
- cánh đồng lúa mạch vàng ươm trải dài đến tận chân trời xa xa.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
- 独自一人 在 田野 里 游荡
- một mình dạo chơi trên đồng cỏ.
- 这个 地区 一直 是 很 宁靖 的
- Khu vực này luôn rất bình yên.
- 他开 一辆 旧 丰田
- Alberto lái một chiếc Toyota cũ.
- 这里 是 一派 田园 景色 , 充满 诗情画意
- khung cảnh điền viên nơi đây tràn ngập ý thơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滨田靖一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滨田靖一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
滨›
田›
靖›