Đọc nhanh: 滤尘网 (lự trần võng). Ý nghĩa là: Màng lọc bụi.
Ý nghĩa của 滤尘网 khi là Danh từ
✪ Màng lọc bụi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤尘网
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 步人后尘
- theo gót người khác.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这种 装置 可以 滤尘
- Loại thiết bị này có thể lọc bụi.
- 这是 过滤网
- Đây là lưới lọc.
- 用 滤网 滤掉 杂质
- Dùng lưới lọc lọc bỏ tạp chất.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滤尘网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滤尘网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
滤›
网›