Đọc nhanh: 满箱 (mãn tương). Ý nghĩa là: Đầy thùng.
Ý nghĩa của 满箱 khi là Danh từ
✪ Đầy thùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满箱
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 奶奶 的 日记 充满 思念
- Nhật ký của bà nội tràn đầy nỗi nhớ.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 他 的 经历 充满 了 悲哀
- Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.
- 他 的 眼神 充满 了 忧愁
- Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 请 实满 这个 箱子
- Làm ơn hãy lấp đầy chiếc rương này.
- 箱子 中 装满 了 衣服
- Trong cái hộp chứa đầy trang phục.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 箱子 里 装满 了 旧 玩具
- Trong hòm chứa đầy đồ chơi cũ.
- 这样一来 , 大家 都 会 满意
- Nếu thế thì, tất cả mọi người đều sẽ hài lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 满箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm满›
箱›