满族 mǎnzú

Từ hán việt: 【mãn tộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "满族" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãn tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Mãn (dân tộc thiểu số, phân bố ở các vùng Liêu Ninh, Hắc Long Giang, Các Lâm, Hà Bắc, Bắc Kinh và Nội Mông Cổ, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 满族 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 满族 khi là Danh từ

dân tộc Mãn (dân tộc thiểu số, phân bố ở các vùng Liêu Ninh, Hắc Long Giang, Các Lâm, Hà Bắc, Bắc Kinh và Nội Mông Cổ, Trung Quốc)

中国少数民族之一, 主要分布在辽宁、黑龙江、吉林、河北、北京和内蒙古

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满族

  • - 阿坡 āpō 长满 zhǎngmǎn le 绿草 lǜcǎo

    - Sườn đồi đầy cỏ xanh.

  • - 民族 mínzú 特性 tèxìng

    - đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - 株连九族 zhūliánjiǔzú

    - liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc

  • - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • - 苗族 miáozú shì 中国 zhōngguó de 少数民族 shǎoshùmínzú

    - Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.

  • - 弱小民族 ruòxiǎomínzú

    - dân tộc nhỏ bé.

  • - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • - 民族气节 mínzúqìjié

    - khí tiết dân tộc.

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - 民族风格 mínzúfēnggé

    - Phong cách dân tộc.

  • - 游牧民族 yóumùmínzú

    - dân tộc du mục

  • - 少数民族 shǎoshùmínzú

    - dân tộc thiểu số

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • - shì 侗族 dòngzú rén

    - Anh ta là người dân tộc Đồng.

  • - 满族 mǎnzú de 传统节日 chuántǒngjiérì shì 什么 shénme

    - Lễ hội truyền thống của dân tộc Mãn là gì?

  • - duì 满族 mǎnzú 历史 lìshǐ 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử người Mãn.

  • - 这样一来 zhèyàngyīlái 大家 dàjiā dōu huì 满意 mǎnyì

    - Nếu thế thì, tất cả mọi người đều sẽ hài lòng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 满族

Hình ảnh minh họa cho từ 满族

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao