滚轮 gǔnlún

Từ hán việt: 【cổn luân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滚轮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn luân). Ý nghĩa là: vòng lăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滚轮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 滚轮 khi là Danh từ

vòng lăn

运动器械的一种,由若干铁棍连接两个大小相同的铁环制成人在轮里手攀脚登,使环滚动旧称虎伏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚轮

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • - 冬天 dōngtiān 滚冷 gǔnlěng a

    - Mùa đông cực kỳ lạnh.

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - 轮次 lúncì 上场 shàngchǎng

    - theo trình tự diễn.

  • - 轮次 lúncì 入内 rùnèi

    - theo trình tự vào trong.

  • - 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn

    - tiền vô như nước; tiền vô ào ào.

  • - 荷叶 héyè shàng gǔn zhe 亮晶晶 liàngjīngjīng de 水珠 shuǐzhū

    - Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 这部 zhèbù 戏景 xìjǐng 美轮美奂 měilúnměihuàn

    - Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.

  • - 妻子 qīzǐ xiǎo 一轮 yīlún

    - Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 江轮 jiānglún

    - ca-nô chạy đường sông

  • - 珠江 zhūjiāng shuǐ 滚滚 gǔngǔn 流淌 liútǎng

    - Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.

  • - 雷声 léishēng 滚滚 gǔngǔn

    - tiếng sấm liên tục

  • - 轮胎 lúntāi 滚进 gǔnjìn le 车库 chēkù

    - Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..

  • - 车轮 chēlún 滚滚 gǔngǔn

    - bánh xe lăn đều.

  • - 车轮 chēlún 滚动 gǔndòng

    - bánh xe lăn

  • - 车轮 chēlún zài 铁轨 tiěguǐ shàng 滚动 gǔndòng

    - bánh xe lăn trên đường ray.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滚轮

Hình ảnh minh họa cho từ 滚轮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao