Đọc nhanh: 满世界 (mãn thế giới). Ý nghĩa là: trên toàn thế giới, mọi nơi.
Ý nghĩa của 满世界 khi là Danh từ
✪ trên toàn thế giới
across the world
✪ mọi nơi
everywhere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满世界
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 清平世界
- thế giới thanh bình.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 风靡 世界
- thịnh hành trên thế giới
- 通透 世界
- Nhìn thấu thế giới
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 当今世界
- thế giới hiện nay; thế giới ngày nay
- 洪荒世界
- thế giới hồng hoang
- 周游世界
- đi khắp thế giới
- 满 世界 说 他 的 好
- Cả thế giới nói về điều tốt của anh ấy.
- 满 世界 跑 着 找 东西
- Chạy khắp thế giới để tìm kiếm mọi thứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 满世界
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 满世界 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
满›
界›