Đọc nhanh: 滚筒刷 (cổn đồng xoát). Ý nghĩa là: lăn sơn.
Ý nghĩa của 滚筒刷 khi là Danh từ
✪ lăn sơn
paint roller
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚筒刷
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 旧 刷子 该 扔掉 了 呀
- Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 雷声 滚滚
- tiếng sấm liên tục
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚筒刷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚筒刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
滚›
筒›