Hán tự: 溶
Đọc nhanh: 溶 (dong.dung). Ý nghĩa là: hoà tan; tan. Ví dụ : - 溶液。 dung dịch hoà tan.. - 溶剂。 dung môi.. - 樟脑溶于酒精而不溶于水。 long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
Ý nghĩa của 溶 khi là Động từ
✪ hoà tan; tan
溶化; 溶解
- 溶液
- dung dịch hoà tan.
- 溶剂
- dung môi.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 溶溶 的 江水
- sông nước mênh mông.
- 氨 易溶 于水
- Amoniac dễ hòa tan trong nước.
- 热咖啡 能 把 糖 溶化 了
- Cà phê nóng có thể làm tan đường.
- 也许 溶血 只是 抽血 时 的 失误
- Có thể cơn tan máu chỉ là một cuộc rút máu tồi tệ.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 胶囊 里 充满 了 可溶 的 小 颗粒
- Trong viên nang đầy những hạt nhỏ có thể tan chảy.
- 溶溶 月色
- ánh trăng mênh mông.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 这些 颗粒 能 溶于 水中
- Những hạt này có thể tan trong nước.
- 月色 溶溶
- ánh trăng mênh mông; ánh trăng bàng bạc
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 你 居然 给 我 喝 速溶 咖啡
- Bạn phục vụ tôi ngay lập tức?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溶›