Đọc nhanh: 湫隘 (tiểu ải). Ý nghĩa là: nhỏ hẹp ẩm thấp. Ví dụ : - 街巷湫隘。 ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
Ý nghĩa của 湫隘 khi là Tính từ
✪ nhỏ hẹp ẩm thấp
低洼狭小
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湫隘
- 狭隘
- chật hẹp.
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
- 见闻 狭隘
- hiểu biết hạn hẹp.
- 狭隘 的 山道
- đường núi nhỏ hẹp
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 此人 器局 颇为 狭隘
- Tính cách của người này khá hẹp hòi.
- 这 条 山路 很隘
- Con đường núi này rất hẹp.
- 狭隘 的 生活 经验
- kinh nghiệm sống có hạn (trong phạm vi hẹp).
- 隘路 上 行走 很 困难
- Đi bộ trên đường hẹp rất khó khăn.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 这个 隘 曾经 是 古代 战场
- Ải này từng là chiến trường cổ đại.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 湫隘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湫隘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湫›
隘›