Hán tự: 剿
Đọc nhanh: 剿 (tiễu). Ý nghĩa là: sao chép; ăn cắp văn; đạo văn, tiễu.
Ý nghĩa của 剿 khi là Động từ
✪ sao chép; ăn cắp văn; đạo văn
抄取;抄袭另见jiǎo
✪ tiễu
用武力消灭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剿
- 剿匪
- tiễu trừ bọn phỉ.
- 清剿 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 剿灭 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 围剿
- vây quét.
Hình ảnh minh họa cho từ 剿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 剿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剿›