Hán tự: 筊
Đọc nhanh: 筊 (hào.giảo). Ý nghĩa là: lạt tre; thừng trúc, ống tiêu nhỏ, măng.
Ý nghĩa của 筊 khi là Danh từ
✪ lạt tre; thừng trúc
竹索
✪ ống tiêu nhỏ
小箫
✪ măng
笋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筊
Hình ảnh minh họa cho từ 筊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筊›