Đọc nhanh: 游艺 (du nghệ). Ý nghĩa là: vui chơi giải trí; giải trí; tiêu khiển; cuộc vui. Ví dụ : - 游艺室 phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ. - 游艺会 buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
Ý nghĩa của 游艺 khi là Danh từ
✪ vui chơi giải trí; giải trí; tiêu khiển; cuộc vui
游戏娱乐
- 游艺室
- phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ
- 游艺会
- buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游艺
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 艺林 盛事
- việc to lớn trong giới văn nghệ sĩ.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 游艺室
- phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ
- 游艺会
- buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游艺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游艺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm游›
艺›